Loại hình sản xuất ETO là gì? 5 cách tối ưu quy trình ETO (Engineer-to-Order)
ETO (Engineer to Order – thiết kế theo đơn hàng) là một loại hình sản xuất, trong đó doanh nghiệp sẽ xác nhận đơn đặt hàng trước, sau đó mới tiến hành thiết kế, sản xuất và hoàn thiện sản phẩm. Đây là phương pháp phù hợp cho các sản phẩm có tính chất chuyên môn cao, thường được yêu cầu tinh chỉnh chi tiết xuyên suốt quá trình sản xuất, đồng thời phối hợp trao đổi theo ý muốn từ khách hàng.
Khái niệm này thực ra không quá xa lạ trong cuộc sống, bởi nó được thể hiện một phần ở chính các mặt hàng tiêu dùng quen thuộc như trang phục may đo cá nhân, hoặc phương tiện di chuyển đặc biệt được thiết kế riêng.
Nói cách khác, ETO phục vụ các đơn hàng mà khách nắm quyền quyết định thông số kỹ thuật, yêu cầu sản phẩm được tùy chỉnh kỹ lưỡng, không áp dụng vào khuôn mẫu sản phẩm cố định truyền thống.
Đặc trưng của ETO
- Đối tượng khách hàng: Loại hình sản xuất ETO thường áp dụng cho các đơn hàng hợp tác ở quy mô doanh nghiệp hoặc tổ chức lớn, đặc biệt là lĩnh vực yêu cầu chuyên môn hóa cao, công nghệ sản xuất tinh vi, sản phẩm đắt tiền và ít phổ biến (hàng không vũ trụ, quốc phòng, năng lượng, công nghiệp đóng tàu,…).
- Tính tùy biến sản phẩm cao: Không giống như các sản phẩm tiêu chuẩn được sản xuất theo lô và mẫu cố định, sản phẩm ETO sẽ cần đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa để thỏa mãn mong muốn cụ thể từ phía khách hàng.
- Sự tham vấn của khách hàng: Quá trình thiết kế và quy định thông số kỹ thuật của sản phẩm sẽ cần tham gia thống nhất bởi cả nhà sản xuất và khách hàng. Đây là điều kiện gần như bắt buộc để thành phẩm đạt đúng kỳ vọng theo thỏa thuận ban đầu.
- Quá trình thiết kế phức tạp: Do tính chất tùy biến cho sản phẩm, giai đoạn thiết kế mặt hàng ETO thường diễn ra tỉ mỉ và chuyên sâu hơn các phương pháp sản xuất khác, đòi hỏi kinh nghiệm hiểu biết tường tận đối với yêu cầu của khách và thường phải trải qua nhiều lần họp để thống nhất.
- Thời gian sản xuất dài hơn: Đặc thù phức tạp của quy trình thiết kế khiến thời gian sản xuất nói chung của sản phẩm ETO sẽ kéo dài hơn đáng kể so với các loại hình như MTO, MTS…
- Chi phí biến động cao: Không có tiêu chuẩn giá thành cố định cho các mặt hàng ETO, bởi chúng phụ thuộc nhiều vào mức độ tinh chỉnh thiết kế và lựa chọn nguyên vật liệu theo khả năng và ý muốn của khách.
- Yêu cầu kỹ năng cao: Như đã đề cập, do đặc thù ETO thường gắn với các sản phẩm tinh vi, phức tạp, ít phổ biến, quá trình sản xuất cũng yêu cầu tay nghề, kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc từ lực lượng lao động.
Quy trình thực hiện đơn hàng ETO
1. Xác định yêu cầu và báo giá
Quy trình ETO bắt đầu từ việc khách hàng cung cấp chi tiết yêu cầu, sau đó thống nhất tính chất đơn hàng cùng nhà sản xuất. Tiếp đến, các tài liệu báo giá và đề xuất tinh chỉnh sản phẩm sẽ tiếp tục được đồng kiểm tra, kết hợp đối chiếu và trao đổi nhiều lần về ngưỡng chi phí, thời gian khởi động dự án và ngày giao hàng.
2. Yêu cầu nguyên vật liệu
Khi đã tổng hợp thông tin tổng quan về đơn hàng, thông tin hóa đơn nguyên vật liệu (BOM) sẽ được tạo, thống kê chi tiết toàn bộ vật liệu và thành phần cần thiết cho công việc. Trình tự công việc và các yêu cầu về nguồn cung ứng, công cụ hoặc dây chuyền sản xuất mới sẽ được thống nhất trong giai đoạn này.
3. Thiết kế kỹ thuật
Tiếp theo, bộ phận kỹ sư kết hợp cũng nhóm R&D (nghiên cứu & phát triển) sẽ đảm nhận công việc phân tích để cho ra thông số kỹ thuật hoàn chỉnh, đáp ứng đúng nhu cầu của khách. Họ thậm chí có thể tạo ra một nguyên mẫu bản thô để khách đánh giá. Giai đoạn này có thể sẽ lặp đi lặp lại nhiều lần nếu có thay đổi ý kiến về thông số, BOM hoặc tiềm năng sản xuất mới.
4. Xác nhận đơn hàng
Sau khi quá trình thiết kế hoàn tất, ý tưởng sản phẩm sẽ được khách hàng duyệt và có thể thanh toán trước một phần. Các tài liệu kỹ thuật cũng sẽ được thông qua để phục vụ giai đoạn sản xuất chính thức của dự án.
5. Lập kế hoạch và lịch trình sản xuất
Tại đây, bản hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) sẽ được thiết lập và triển khai. Đồng thời, nhà sản xuất sẽ tiến hành tìm mua vật liệu dựa trên chi tiết BOM, sau đó lập kế hoạch cho các dây chuyền, tạo lịch trình khớp với tiến độ đã thống nhất.
6. Sản xuất và lắp ráp
Các lô sản phẩm bắt đầu được sản xuất và lắp ráp theo đúng thông số kỹ thuật, kết hợp với khả năng quản lý vận hành từ hệ thống điều hành sản xuất (MES).
7. Giao hàng, thử nghiệm và đánh giá
Sau khi hoàn thành, sản phẩm sẽ trải qua khâu kiểm soát chất lượng cuối cùng trước khi được bàn giao cho khách. Tùy thuộc vào thỏa thuận trước đó, giai đoạn thử nghiệm sẽ đảm bảo sản phẩm phù hợp với thông số kỹ thuật và chỉ tiêu chất lượng. Các khoản thanh toán còn lại được thực thi, tài liệu phân tích và đánh giá sản phẩm được nghiệm thu, hoàn tất đơn hàng sản xuất ETO.
Lợi ích của loại hình sản xuất Engineer-to-Order
ETO đang ngày càng nhận được nhiều sự chú ý hơn do sự tăng trưởng về nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm thay vì đặt hàng sản xuất hàng loạt. Ngày càng có nhiều khách hàng sẵn sàng trả thêm tiền cho điều đó, vì họ hiểu rằng sản phẩm được thiết kế tùy chỉnh sẽ hỗ trợ giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
Lợi ích cho khách hàng
- Khả năng tùy biến sản phẩm: ETO tạo ra các giải pháp riêng để sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và sở thích chính xác của khách hàng, đem lại chức năng và hiệu suất tối ưu.
- Giải pháp đổi mới: Quy trình ETO được tham gia phối hợp chặt chẽ giữa khách hàng và doanh nghiệp sản xuất, giúp tạo ra những đột phá mới so với sản phẩm truyền thống, tăng lợi thế cạnh tranh.
- Thiết lập mối quan hệ: Nếu hợp tác suôn sẻ, khách hàng và nhà sản xuất thường dễ dàng tạo dựng quan hệ lâu dài và bền vững trong tương lai, vừa giúp nâng cao mặt bằng chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng, vừa đem đến nhiều ảnh hưởng tích cực cho đôi bên.
Lợi ích cho nhà sản xuất
- Biên lợi nhuận lớn hơn: Sản phẩm tùy chỉnh ETO chắc chắn đi kèm với giá thành cao hơn thông thường, giúp tăng doanh số trung bình theo đơn hàng.
- Tạo dựng khác biệt: Một công ty có khả năng đáp ứng đơn hàng ETO sẽ trở nên khác biệt hơn nhiều so với những đối thủ chỉ bán hàng sản xuất cố định. Đây có thể là nhân tố đưa danh tiếng thương hiệu trở nên nổi bật hơn, tiếp cận thêm nhiều ngách thị trường.
- Giảm thiểu rủi ro: Vì sản phẩm ETO chỉ được sản xuất sau khi đã xác định thiết kế và đơn đặt hàng, nên doanh nghiệp không cần duy trì lượng hàng tồn kho lớn. Ưu điểm này của ETO trái ngược hoàn toàn với loại hình sản xuất MTS, trong đó sản phẩm được sản xuất sẵn và dự trữ, gây phát sinh chi phí quản lý tồn kho.
- Tối ưu chất lượng: Mọi thông số kỹ thuật liên quan đến quá trình thiết kế sản phẩm đều trải qua nhiều lần xét duyệt từ cả nhà sản xuất và khách hàng, đảm bảo tỷ lệ hài lòng cao, ít lỗi phát sinh, đáp ứng kỳ vọng tiêu chuẩn về chất lượng.
- Mở rộng thị trường: Nhà sản xuất ETO có thể tìm kiếm thêm nhiều cơ hội phục vụ thị trường ngách, hoặc các ngành công nghiệp có yêu cầu cụ thể mà sản phẩm tiêu chuẩn không thể đáp ứng.
Thách thức & bất cập của sản xuất ETO
Sản xuất thiết kế theo đơn đặt hàng ETO mang lại sự linh hoạt vượt trội, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và cơ hội tăng đáng kể lợi nhuận. Tuy nhiên, loại hình này vẫn đi liền với những trở ngại & thách thức cố hữu nổi bật như sau:
Độ phức tạp cao
Việc cho phép khách hàng tùy chọn tự do trong thiết kế sản phẩm sẽ tỷ lệ thuận với mức độ phức tạp của đơn hàng, đặc biệt khi tính toán đến khía cạnh kỹ thuật và luồng công việc sản xuất. Khác với cách làm truyền thống chuẩn hóa quy trình, mỗi sản phẩm ETO đều đòi hỏi một cách tiếp cận và xử lý khác biệt tùy theo nhu cầu khách hàng.
Tăng nguy cơ xảy ra lỗi
Nếu không có tiền lệ sản xuất theo thiết kế cá nhân của khách, khả năng xảy ra lỗi kỹ thuật sẽ tăng cao hơn thông thường. Một sơ suất nhỏ trong giai đoạn thiết kế có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng về thành phẩm, tạo áp lực lớn cho khâu quản lý và kiểm định chất lượng.
Thời gian hoàn thiện lâu
Tính chất tùy chỉnh thiết kế của ETO khiến quá trình giao tiếp thảo luận với khách có thể kéo dài qua nhiều lần họp và thống nhất. Nếu không sớm tìm được tiếng nói chung, toàn bộ quá trình sẽ trở nên dàn trải, tiêu tốn nhiều nguồn lực và tài nguyên hơn dự tính.
Biến động chi phí cao
Ước tính chi phí cho một dự án sản xuất ETO có thể khó lường do thay đổi thiết kế hoặc điều chỉnh yêu cầu vật liệu đột xuất, dẫn đến vượt quá chi phí, ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng thể.
Quản lý chuỗi cung ứng phức tạp
Nguồn cung ứng nguyên vật liệu phải đáp ứng được thông số kỹ thuật độc đáo của đơn hàng, đòi hỏi sự phối hợp tỉ mỉ và cẩn thận, thậm chí tốn công tìm kiếm nhiều đối tác cung ứng khác nhau.
Kỳ vọng từ khách hàng
Việc đáp ứng kỳ vọng của khách, cân bằng mong muốn với khả năng sản xuất và chi phí thực tế đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và đàm phán thành thạo. Nếu không cẩn thận, doanh nghiệp có thể thất bại trong việc giữ chân khách và đơn hàng.
Yêu cầu nhân lực trình độ cao
Quá trình thực thi đơn hàng ETO cần được vận hành bởi đội ngũ nhân sự có kỹ năng chuyên môn tốt, trải dài nhiều mảng từ kinh doanh, tiếp cận khách hàng tới quản lý sản xuất từ bán hàng đến nhà xưởng. Áp lực cạnh tranh thị trường có thể là một phần lý do khiến săn đón lao động phù hợp cho ETO khó khăn hơn.
5 cách tối ưu quy trình sản xuất ETO cho nhà sản xuất
Thiết lập kênh giao tiếp hiệu quả
Loại hình sản xuất ETO yêu cầu phối hợp trao đổi thông tin với khách hàng, nên nhà sản xuất cần thiết lập một phương pháp giao tiếp tinh gọn, dễ tiếp cận và xử lý. Ý kiến đóng góp của cả đôi bên cần được truyền tải một cách nhanh chóng, rành mạch nhất, áp dụng trong mọi giai đoạn từ thiết kế, yêu cầu báo giá tới sản xuất và vận chuyển.
Cách thức khuyến nghị là tích hợp các hệ thống phần mềm doanh nghiệp đa năng, cho phép tương tác đa chiều trong toàn bộ quá trình sản xuất và thực thi đơn hàng.
Xác định tiêu chuẩn thiết kế và sản xuất
Doanh nghiệp cần tạo ra một tập hợp quy trình tiêu chuẩn cho các hoạt động thiết kế và xử lý thông số, giúp luồng công việc phối hợp giữa bộ phận kỹ thuật và kinh doanh trở nên suôn sẻ nhất có thể, cân bằng nhu cầu với khả năng sản xuất.
Tạo lập quy trình thích nghi với thay đổi mới
Đặc thù của ETO khiến việc đối mặt và tiếp xúc với những thay đổi trong tính chất đơn hàng và quy trình là không thể tránh khỏi. Do vậy, doanh nghiệp cần xác định rõ phương thức quản lý, ghi chép và truyền đạt tư liệu về mọi thay đổi khả thi (ERP có thể là phương án tiềm năng giúp thực hiện điều này).
Chẳng hạn, khi có cập nhật mới về thông số kỹ thuật thiết kế hay lựa chọn nguyên vật liệu, tất cả chi tiết này phải được chia sẻ rõ ràng tới các bộ phận liên quan, đảm bảo thống nhất toàn lực và duy trì tiến độ dự án. Trong trường hợp có sai lệch phát sinh, cách làm này cũng giúp sớm phát hiện sự cố để nhanh chóng khắc phục.
Đảm bảo độ chính xác của tài liệu
Sự biến động trong công tác trao đổi và thống nhất thiết kế cũng gây ra nhiều vấn đề nhạy cảm về tài liệu ghi chép, đặc biệt khi có sai sót xảy ra, dễ gây ảnh hưởng tiêu cực to lớn đến toàn bộ doanh nghiệp. Do vậy, việc ghi nhận thông tin chính xác và chuyển thể thành tài liệu cần được xem xét chặt chẽ mọi lúc mọi nơi.
Ứng dụng hệ thống tự động hóa
Sai sót thủ công của con người trong dự án sản xuất ETO có tác động không nhỏ đến danh tiếng thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Phương pháp tối ưu giúp giảm thiểu rủi ro này là ứng dụng công nghệ tân tiến vào quy trình quản lý luồng công việc chung, bao gồm cả việc tự động hóa phần cứng và dây chuyền sản xuất, cho tới các phần mềm hệ thống như MRP hay ERP…
Ví dụ phổ biến về sản xuất ETO
Phương tiện cứu nạn/cứu hỏa
Mặc dù vẫn có tiêu chuẩn thiết kế chung cho xe cứu hỏa, nhưng tùy tính chất khu vực mà mỗi xe vẫn cần tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Chẳng hạn như kích thước, tính năng và dung tích của một xe cứu hỏa sử dụng ở vùng nông thôn sẽ rất khác so với mục đích dành cho khu đô thị.
Quá trình sản xuất xe khởi đầu bằng giai đoạn thảo luận giữa sở cứu hỏa và nhà sản xuất để hiểu rõ nhu cầu cụ thể. Sau đó, cả 2 bên sẽ bắt đầu thống nhất thiết kế để sản xuất một chiếc xe đáp ứng chuẩn xác kỳ vọng đặt ra.
Một số trường hợp đặc biệt có thể là xe cứu nạn cho hiểm họa sự cố hóa chất độc hại, xe chữa cháy ở môi trường đặc biệt (dưới lòng đất)…
Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC)
Hệ thống HVAC là một trong những loại hình sản phẩm phổ biến nhất cho đơn hàng sản xuất ETO. Bất kể doanh nghiệp có đưa ra tiêu chuẩn mẫu nào, mỗi tòa nhà và công trình đều sẽ ít nhiều yêu cầu thay đổi thiết kế để tối ưu hoạt động vận hành hệ thống. Lý do chính thường đến từ kích thước, chức năng, bố cục không gian và tính chất khí hậu.
Quốc phòng & hàng không
Sản xuất công nghệ sản phẩm quốc phòng và hàng không vũ trụ thường đem lại những đơn hàng ETO có quy mô lớn hàng đầu thị trường. Mỗi dự án này thường sở hữu tính chất độc nhất, kín kẽ, yêu cầu tính toán cực kỳ chi tiết về vật liệu, tải trọng, điều kiện hoạt động theo từng thành phần bộ phận.
ĐỌC THÊM: